SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO CANADA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
4T/2020
|
4T/2021
|
↑↓%
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
11.306
|
11.595
|
2,6
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
4.714
|
9.613
|
103,9
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
9.881
|
8.694
|
-12,0
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
7.150
|
6.500
|
-9,1
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
5.367
|
5.418
|
1,0
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
5.117
|
5.026
|
-1,8
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
2.022
|
4.547
|
124,9
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
895
|
4.144
|
363,0
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
1.890
|
2.173
|
15,0
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
1.810
|
2.087
|
15,3
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
2.553
|
2.040
|
-20,1
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
1.294
|
1.785
|
37,9
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
1.658
|
1.561
|
-5,9
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
2.205
|
1.112
|
-49,6
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
561
|
627
|
11,8
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
282
|
406
|
44,0
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
109
|
406
|
272,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
169
|
324
|
91,7
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
18
|
149
|
727,8
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
213
|
128
|
-39,9
|
030272
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
40
|
116
|
190,0
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
1
|
2
|
100,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi phi lê đông lạnh
|
0
|
2
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
59.255
|
68.455
|
15,5
|