Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada 4 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA CANADA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

4T/2020

4T/2021

↑↓%

Trung Quốc

24.567

20.497

-16,6

Việt Nam

9.185

9.041

-1,6

Mỹ

6.218

6.681

7,4

Nga

1.881

5.562

195,7

Indonesia

3.515

5.385

53,2

Iceland

3.526

4.994

41,6

Na Uy

1.387

4.857

250,2

Colombia

3.208

4.512

40,6

Honduras

1.114

2.616

134,8

Đài Loan

1.252

1.419

13,3

Anh

0

718

 

Bồ Đào Nha

227

408

79,7

Đan Mạch

327

287

-12,2

Namibia

0

284

 

Costa Rica

2.165

220

-89,8

Latvia

183

167

-8,7

Brazil

122

151

23,8

Ấn Độ

18

104

477,8

Ecuador

21

83

295,2

Bangladesh

24

79

229,2

Faroe Islands

53

77

45,3

Myanmar

49

54

10,2

Mexico

4

51

1.175,0

Canada

8

42

425,0

Peru

0

38

 

Egypt

0

37

 

Hàn Quốc

15

21

40,0

Chile

47

19

-59,6

Pakistan

7

18

157,1

Morocco

0

15

 

Hà Lan

18

4

-77,8

Bờ biển Ngà

0

4

 

Tây Ban Nha

0

3

 

Argentina

0

3

 

Tunisia

0

2

 

Ba Lan

0

1

 

Tổng NK

59.255

68.455

15,5

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO CANADA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Mã HS

Sản phẩm

4T/2020

4T/2021

↑↓%

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

11.306

11.595

2,6

030363

Cá cod đông lạnh

4.714

9.613

103,9

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

9.881

8.694

-12,0

030462

Cá catfish philê đông lạnh

7.150

6.500

-9,1

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

5.367

5.418

1,0

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

5.117

5.026

-1,8

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

2.022

4.547

124,9

030364

Cá haddock đông lạnh

895

4.144

363,0

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

1.890

2.173

15,0

030323

Cá tilapia đông lạnh

1.810

2.087

15,3

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

2.553

2.040

-20,1

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

1.294

1.785

37,9

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

1.658

1.561

-5,9

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

2.205

1.112

-49,6

030324

Cá catfish đông lạnh

561

627

11,8

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

282

406

44,0

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

109

406

272,5

030366

Cá hake đông lạnh

169

324

91,7

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

18

149

727,8

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

213

128

-39,9

030272

Cá haddock ướp lạnh/tươi

40

116

190,0

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

1

2

100,0

030451

Thịt cá rô phi phi lê đông lạnh

0

2

 

               Tổng cá thịt trắng

59.255

68.455

15,5