Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada 2 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA CANADA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2T/2020

2T/2021

↑↓%

Trung Quốc

17.818

10.939

-38,6

Việt Nam

4.504

4.728

5,0

Mỹ

3.048

3.183

4,4

Nga

1.285

2.580

100,8

Colombia

1.754

2.063

17,6

Indonesia

1.286

1.881

46,3

Na Uy

311

1.825

486,8

Iceland

1.864

1.820

-2,4

Honduras

506

1.607

217,6

Đài Loan

581

736

26,7

Anh

0

667

 

Bồ Đào Nha

133

209

57,1

Namibia

0

137

 

Đan Mạch

156

81

-48,1

Brazil

79

71

-10,1

Costa Rica

1.091

53

-95,1

Mexico

1

51

5.000,0

Faroe Islands

27

45

66,7

Bangladesh

22

41

86,4

Peru

0

38

 

Myanmar

5

28

460,0

Ecuador

16

27

68,8

Ấn Độ

18

20

11,1

Canada

0

18

 

Hàn Quốc

4

13

225,0

Morocco

0

5

 

Bờ biển Ngà

0

4

 

Argentina

0

3

 

Spain

0

3

 

Netherlands

15

1

-93,3

Tunisia

0

1

 

Tổng NK

34.750

32.880

-5,4

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO CANADA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Mã HS

Sản phẩm

2T/2020

2T/2021

↑↓%

030363

Cá cod đông lạnh

2.593

4.579

76,6

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

6.947

4.515

-35,0

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

7.656

4.121

-46,2

030462

Cá catfish philê đông lạnh

3.305

3.135

-5,1

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

3.181

3.122

-1,9

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

2.609

2.386

-8,5

030364

Cá haddock đông lạnh

106

2.001

1.787,7

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

698

1.622

132,4

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

1.953

1.434

-26,6

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

939

1.260

34,2

030323

Cá tilapia đông lạnh

1.165

1.106

-5,1

030271

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

947

1.047

10,6

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

1.227

801

-34,7

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

784

695

-11,4

030324

Cá catfish đông lạnh

237

461

94,5

030366

Cá hake đông lạnh

115

168

46,1

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

15

160

966,7

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

108

143

32,4

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

142

90

-36,6

030272

Cá haddock ướp lạnh/tươi

22

24

9,1

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

0

6

 

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

1

2

100,0

030451

Thịt cá rô phi phi lê đông lạnh

0

2

 

               Tổng cá thịt trắng

34.750

32.880

-5,4