SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO CANADA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
2.593
|
4.579
|
76,6
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
6.947
|
4.515
|
-35,0
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
7.656
|
4.121
|
-46,2
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
3.305
|
3.135
|
-5,1
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
3.181
|
3.122
|
-1,9
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
2.609
|
2.386
|
-8,5
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
106
|
2.001
|
1.787,7
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
698
|
1.622
|
132,4
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
1.953
|
1.434
|
-26,6
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
939
|
1.260
|
34,2
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
1.165
|
1.106
|
-5,1
|
030271
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
947
|
1.047
|
10,6
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
1.227
|
801
|
-34,7
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
784
|
695
|
-11,4
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
237
|
461
|
94,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
115
|
168
|
46,1
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
15
|
160
|
966,7
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
108
|
143
|
32,4
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
142
|
90
|
-36,6
|
030272
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
22
|
24
|
9,1
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
0
|
6
|
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
1
|
2
|
100,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi phi lê đông lạnh
|
0
|
2
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
34.750
|
32.880
|
-5,4
|