Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
14,659
|
176
|
128,815
|
-4,7
|
32,5
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
6,674
|
101
|
41,806
|
11,5
|
25,6
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
3,973
|
618
|
32,996
|
18,6
|
16,2
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
1,819
|
323
|
20,921
|
8,3
|
8,0
|
030562
|
Cá tuyết muôi
|
671
|
165
|
10,348
|
-52,4
|
11,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
561
|
|
14,148
|
2,5
|
3,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
401
|
64
|
4,867
|
-46,0
|
1,2
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
166
|
-59
|
558
|
-58,7
|
0,6
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
71
|
-13
|
713
|
-68,7
|
0,4
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
36
|
|
557
|
322,0
|
0,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
14
|
|
91
|
-42,0
|
0,0
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
0
|
|
2
|
|
0,2
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
0
|
|
268
|
50,6
|
0,0
|