Nhập khẩu cá thịt trắng của Brazil, 6 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Brazil, T1-T6/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng cá thịt trắng

14,659

176

128,815

-4,7

32,5

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

6,674

101

41,806

11,5

25,6

030462

Cá tra phile đông lạnh

3,973

618

32,996

18,6

16,2

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

1,819

323

20,921

8,3

8,0

030562

Cá tuyết muôi

671

165

10,348

-52,4

11,0

030551

Cá tuyết khô

561

 

14,148

2,5

3,8

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

401

64

4,867

-46,0

1,2

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

166

-59

558

-58,7

0,6

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

71

-13

713

-68,7

0,4

030366

Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh

36

 

557

322,0

0,1

030367

Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh

14

 

91

-42,0

0,0

030324

Cá tra nguyên con đông lạnh

0

 

2

 

0,2

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

0

 

268

50,6

0,0

Các nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Brazil, T1-T6/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

             

Tổng TG

14,386

172

127,275

-4,6

28,9

             

Argentina

6,196

104

36,748

17,8

25,9

             

Việt Nam

3,973

618

32,998

18,3

21,7

             

Bồ Đào Nha

2,281

198

27,669

-7,9

14,3

             

Na Uy

869

 

18,146

-18,4

7,0

             

Trung Quốc

576

9

8,858

-54,2

0,5

             

Mỹ

228

-44

671

-38,8

1,0

             

Ecuador

135

 

1,266

11,6

0,3

             

Peru

128

 

409

67,6

0,1

             

Uruguay

0

 

77

600,0

0,0

             

New Zealand

0

 

0

 

0,3

             

Chile

0

 

435

119,7

0,0