SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO BỈ NĂM 2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
23.807
|
31.429
|
32,0
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
22.640
|
24.296
|
7,3
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
15.382
|
15.448
|
0,4
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
19.998
|
15.191
|
-24,0
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
6.292
|
6.601
|
4,9
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
3.842
|
3.177
|
-17,3
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
2.229
|
2.247
|
0,8
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
1.996
|
1.993
|
-0,2
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
1.742
|
1.914
|
9,9
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
1.637
|
1.743
|
6,5
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
2.768
|
1.386
|
-49,9
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
1.325
|
1.365
|
3,0
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
757
|
837
|
10,6
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
668
|
786
|
17,7
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
1.032
|
766
|
-25,8
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
425
|
457
|
7,5
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
218
|
425
|
95,0
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)
|
424
|
403
|
-5,0
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
310
|
284
|
-8,4
|
030272
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
43
|
178
|
314,0
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
198
|
177
|
-10,6
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
65
|
117
|
80,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
57
|
31
|
-45,6
|
Tổng cá thịt trắng
|
107.855
|
111.251
|
3,1
|