Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
42.827
|
43.493
|
1,6
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
15.211
|
13.967
|
-8,2
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
14.821
|
15.678
|
5,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.982
|
1.955
|
-34,4
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
3.392
|
1.509
|
-55,5
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
1.156
|
875
|
-24,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
503
|
764
|
51,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
808
|
567
|
-29,8
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
168
|
158
|
-6,0
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
334
|
305
|
-8,7
|
030562
|
Cá tuyết muối
|
34
|
48
|
41,2
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
222
|
30
|
-86,5
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
116
|
61
|
-47,4
|