Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T9/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Australia, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

TG

42.827

43.493

1,6

Việt Nam

19.937

16.915

-15,2

Mỹ

2.745

6.370

132,1

New Zealand

6.993

6.651

-4,9

Đài Bắc

2.883

1.918

-33,5

Nam Phi

3.527

3.293

-6,6

Bồ Đào Nha

308

485

57,5

Trung Quốc

614

531

-13,5

Na Uy

182

885

386,3

Thái Lan

252

145

-42,5

Italy

23

51

121,7

Bangladesh

47

48

2,1

Hàn Quốc

24

48

100,0

Tây Ban Nha

82

9

-89,0

Philippines

13

22

69,2

Ấn Độ

1

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD) 

 Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

42.827

43.493

1,6

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

15.211

13.967

-8,2

030474

Cá hake philê đông lạnh

14.821

15.678

5,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.982

1.955

-34,4

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

3.392

1.509

-55,5

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

1.156

875

-24,3

030551

Cá tuyết khô

503

764

51,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

808

567

-29,8

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

168

158

-6,0

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

334

305

-8,7

030562

Cá tuyết muối

34

48

41,2

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

222

30

-86,5

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

116

61

-47,4