Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
30.933
|
37.739
|
22,0
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
10.242
|
13.096
|
27,9
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
10.654
|
13.415
|
25,9
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
1.856
|
2.132
|
14,9
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
2.278
|
2.947
|
29,4
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
720
|
1.155
|
60,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.668
|
2.750
|
64,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
514
|
718
|
39,7
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô, muối, ngâm nước muối
|
50
|
115
|
130,0
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
256
|
328
|
28,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối
|
36
|
34
|
-5,6
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
58
|
67
|
15,5
|
030471
|
Phile cá tuyết đông lạnh
|
1.364
|
222
|
-83,7
|
030451
|
Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh
|
99
|
54
|
-45,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
83
|
31
|
-62,7
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
184
|
7
|
-96,2
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
17
|
16
|
-5,9
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
114
|
3
|
-97,4
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
207
|
165
|
-20,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
424
|
385
|
-9,2
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
74
|
73
|
-1,4
|
|
|
|
|
|