Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T8/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng chính của Australia, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

30.933

37.739

22,0

Việt Nam

13.828

17.832

29,0

Mỹ

1.764

2.131

20,8

Namibia

3.391

3.859

13,8

New Zealand

2.969

5.865

97,5

Nam Phi

3.751

3.328

-11,3

Đài Bắc, Trung Quốc

1.478

2.675

81,0

Thái Lan

214

249

16,4

Trung Quốc

1.882

558

-70,4

Na Uy

237

182

-23,2

Tây Ban Nha

23

82

256,5

Bangladesh

26

31

19,2

Myanmar

41

26

-36,6

Canada

388

44

-88,7

Australia

96

6

-93,8

Indonesia

99

53

-46,5

Italy

37

23

-37,8

Bồ Đào Nha

249

190

-23,7

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

30.933

37.739

22,0

030474

Phile cá hake đông lạnh

10.242

13.096

27,9

030462

Cá tra phile đông lạnh

10.654

13.415

25,9

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

1.856

2.132

14,9

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

2.278

2.947

29,4

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

720

1.155

60,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.668

2.750

64,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

514

718

39,7

030531

Phi lê cá rô phi khô, muối, ngâm nước muối

50

115

130,0

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

256

328

28,1

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối

36

34

-5,6

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

58

67

15,5

030471

Phile cá tuyết đông lạnh

1.364

222

-83,7

030451

Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh

99

54

-45,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

83

31

-62,7

030366

Cá hake đông lạnh

184

7

-96,2

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

17

16

-5,9

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

114

3

-97,4

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

207

165

-20,3

030551

Cá tuyết khô

424

385

-9,2

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

74

73

-1,4