Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia,T1-T7/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Australia, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Thế giới

31.255

35.027

12,1

Việt Nam

14.925

12.993

-12,9

Namibia

2.966

4.223

42,4

New Zealand

5.174

6.594

27,4

Hoa Kỳ

1.064

4.610

333,3

Đài Bắc, Trung Quốc

2.541

1.507

-40,7

Nam Phi

2.710

2.924

7,9

Na Uy

172

885

414,5

Trung Quốc

541

437

-19,2

Hàn Quốc

20

35

75,0

Bồ Đào Nha

190

278

46,3

Thái Lan

231

51

-77,9

Bangladesh

29

29

0,0

Myanmar

26

24

-7,7

Canada

44

0

-100,0

Australia

6

0

-100,0

Đan Mạch

165

392

137,6

Italy

23

12

-47,8

Kenya

272

0

-100,0

Tây Ban Nha

79

9

-88,6

Philippin

10

22

120,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

31.255

35.027

12,1

030474

Cá hake philê đông lạnh

10.894

13.810

26,8

030462

Cá tra philê đông lạnh

11.474

10.865

-5,3

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

1.065

4.447

317,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.600

1.528

-41,2

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

2.395

1.032

-56,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

595

459

-22,9

030551

Cá tuyết cod khô

385

555

44,2

030432

Cá tra philê tươi/ ướp lạnh

777

605

-22,1

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

3

18

500,0

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

58

61

5,2

030562

Cá tuyết muối

24

22

-8,3

030451

Cá rô phi, cá trê thịt tươi hoặc ướp lạnh, băm hoặc không băm

53

21

-60,4

030552

Cá rô phi, cá tra khô

73

14

-80,8

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

165

53

-67,9

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

308

257

-16,6

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

219

16

-92,7

030564

Cá rô phi, cá tra muôi hoặc ngâm nước muối

21

6

-71,4

030254

Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh

3

4

33,3

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

31

794

2.461,3

030366

Cá tuyết đông lạnh

7

392

5.500

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

16

20

25,0

030531

Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối

88

45

-48,9