Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
31.255
|
35.027
|
12,1
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
10.894
|
13.810
|
26,8
|
030462
|
Cá tra philê đông lạnh
|
11.474
|
10.865
|
-5,3
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.065
|
4.447
|
317,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.600
|
1.528
|
-41,2
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
2.395
|
1.032
|
-56,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
595
|
459
|
-22,9
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
385
|
555
|
44,2
|
030432
|
Cá tra philê tươi/ ướp lạnh
|
777
|
605
|
-22,1
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
3
|
18
|
500,0
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
58
|
61
|
5,2
|
030562
|
Cá tuyết muối
|
24
|
22
|
-8,3
|
030451
|
Cá rô phi, cá trê thịt tươi hoặc ướp lạnh, băm hoặc không băm
|
53
|
21
|
-60,4
|
030552
|
Cá rô phi, cá tra khô
|
73
|
14
|
-80,8
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
165
|
53
|
-67,9
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
308
|
257
|
-16,6
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
219
|
16
|
-92,7
|
030564
|
Cá rô phi, cá tra muôi hoặc ngâm nước muối
|
21
|
6
|
-71,4
|
030254
|
Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh
|
3
|
4
|
33,3
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
31
|
794
|
2.461,3
|
030366
|
Cá tuyết đông lạnh
|
7
|
392
|
5.500
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
16
|
20
|
25,0
|
030531
|
Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
88
|
45
|
-48,9
|