Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
29.129
|
31.255
|
7,3
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
10.006
|
11.474
|
14,7
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
9.740
|
10.894
|
11,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.584
|
2.600
|
64,1
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
2.032
|
2.395
|
17,9
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
1.700
|
1.065
|
-37,4
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
669
|
777
|
16,1
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
237
|
308
|
30,0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
473
|
595
|
25,8
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
80
|
31
|
-61,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
48
|
58
|
20,8
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
3
|
16
|
433,3
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
184
|
7
|
-96,2
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối
|
36
|
24
|
-33,3
|
030451
|
Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh
|
88
|
53
|
-39,8
|
030471
|
Phile cá tuyết đông lạnh
|
1.364
|
219
|
-83,9
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
114
|
3
|
-97,4
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
50
|
88
|
76,0
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
204
|
165
|
-19,1
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
424
|
385
|
-9,2
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
74
|
73
|
-1,4
|
|
|
|
|
|