Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
24.982
|
26.124
|
4,6
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
8.455
|
9.226
|
9,1
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
8.574
|
9.313
|
8,6
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
1.681
|
1.998
|
18,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.365
|
2.172
|
59,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
1.548
|
762
|
-50,8
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
421
|
551
|
30,9
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
596
|
726
|
21,8
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
317
|
385
|
21,5
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
169
|
257
|
52,1
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
48
|
87
|
81,3
|
030451
|
Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh
|
74
|
53
|
-28,4
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
43
|
73
|
69,8
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
200
|
164
|
-18,0
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
48
|
49
|
2,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối
|
31
|
23
|
-25,8
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
59
|
22
|
-62,7
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
2
|
13
|
550,0
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
105
|
3
|
-97,1
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
184
|
5
|
-97,3
|
030471
|
Phile cá tuyết đông lạnh
|
1.043
|
219
|
-79,0
|
|
|
|
|
|