Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T5/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Australia, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1- T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

TG

21.605

23.014

6,5

Việt Nam

10.607

9.202

-13,2

New Zealand

4.228

5.081

20,2

Mỹ

761

2.462

223,5

Nam Phi

1.713

2.232

30,3

Namibia

1.433

1.759

22,7

Đài Bắc, Trung Quốc

1.811

977

-46,1

Đan Mạch

165

392

137,6

Bồ Đào Nha

105

274

161,0

Trung Quốc

209

351

67,9

Na Uy

122

182

49,2

Thái Lan

231

20

-91,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

21.605

23.014

6,5

030474

Cá hake philê đông lạnh

7.433

9.153

23,1

030462

Cá tra philê đông lạnh

7.625

7.703

1,0

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

759

2.285

201,1

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.773

732

-58,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.835

991

-46,0

030551


Cá tuyết cod khô

213

452

112,2

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

91

233

156,0

030432

Cá tra philê tươi/ ướp lạnh

676

474

-29,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

502

242

-51,8

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

22

197

795,5

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

153

16

-89,5

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

219

2

-99,1

030531

Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối

88

45

-48,9