Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
21.267
|
21.605
|
1,6
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
7.080
|
7.625
|
7,7
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
7.120
|
7.433
|
4,4
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
1.521
|
1.773
|
16,6
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
1.376
|
759
|
-44,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.232
|
1.835
|
48,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
358
|
502
|
40,2
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
44
|
72
|
63,6
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
26
|
88
|
238,5
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
169
|
91
|
-46,2
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
194
|
153
|
-21,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối
|
28
|
23
|
-17,9
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
2
|
13
|
550,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
317
|
213
|
-32,8
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
451
|
676
|
49,9
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
54
|
22
|
-59,3
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
184
|
5
|
-97,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
39
|
49
|
25,6
|
030451
|
Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh
|
61
|
53
|
-13,1
|
030471
|
Phile cá tuyết đông lạnh
|
911
|
219
|
-76,0
|
|
|
|
|
|