Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T4/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Australia, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

16.472

17.942

8,9

Việt Nam

8.011

7.221

-9,9

Mỹ

467

1.879

302,4

Nam Phi

1.713

1.791

4,6

New Zealand

3.307

3.972

20,1

Namibia

552

1.436

160,1

Đài Bắc, Trung Quốc

1.635

797

-51,3

Bồ Đào Nha

105

117

11,4

Na Uy

120

182

51,7

Trung Quốc

106

235

121,7

Thái Lan

171

20

-88,3

Đan Mạch

165

215

30,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

16.472

17.942

8,9

030462

Cá tra philê đông lạnh

5.714

6.107

6,9

030474

Cá hake philê đông lạnh

5.553

7.283

31,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

467

1.696

263,2

030551

Cá tuyết cod khô

209

294

40,7

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.229

436

-64,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.620

780

-51,9

030432

Cá tra philê tươi/ ướp lạnh

673

413

-38,6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

339

218

-35,7

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

74

153

106,8

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

138

14

-89,9

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

219

1

-99,5

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

20

194

870