Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Australia, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

13.300

12.158

-8,6

Việt Nam

4.988

5.401

8,3

Mỹ

932

2.061

121,1

Namibia

1.230

1.667

35,5

Đài Bắc

664

986

48,5

Nam Phi

1.309

981

-25,1

New Zealand

3.627

222

-93,9

Đan Mạch

215

164

-23,7

Trung Quốc

170

151

-11,2

Na Uy

104

108

3,8

Bangladesh

6

27

350,0

Thái Lan

14

17

21,4

Myanmar

15

10

-33,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

13.300

12.158

-8,6

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

4.282

4.950

15,6

030474

Cá hake philê đông lạnh

6.197

2.860

-53,8

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

749

1.877

150,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

610

1.011

65,7

030551

cá tuyết khô

104

482

363,5

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

149

206

38,3

030493

Chả cá surimi cá rô phi

261

182

-30,3

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

142

99

-30,3