Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
3.187
|
-36,6
|
6.725
|
-28,9
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.243
|
-31,0
|
2.192
|
-32,7
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
1.099
|
-26,1
|
2.340
|
-23,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
311
|
11,1
|
796
|
37,0
|
030493
|
Thịt cá rô phi, cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
285
|
-20,6
|
599
|
-23,0
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
105
|
-37,1
|
105
|
-37,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
77
|
-8,3
|
151
|
-32,3
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
31
|
287,5
|
49
|
-44,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
21
|
-
|
21
|
-19,2
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
5
|
-90,2
|
85
|
-38,4
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra xông khói
|
5
|
-89,6
|
111
|
113,5
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối
|
2
|
-
|
2
|
-
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi hoặc ướp lạnh
|
1
|
-
|
1
|
-
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1
|
-99,5
|
5
|
-97,3
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra khô
|
1
|
-95,5
|
25
|
-34,2
|