Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T2/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

3.187

-36,6

6.725

-28,9

Việt Nam

1.598

-28,9

3.050

-29,0

New Zealand

907

318,0

1.871

233,5

Đài Bắc, Trung Quốc

338

37,4

828

65,9

Namibia

178

-42,8

267

-52,0

Bồ Đào Nha

105

-8,7

105

-8,7

Trung Quốc

25

-95,2

79

-87,7

Nam Phi

19

-98,0

209

-89,2

Myanmar

11

266,7

11

-8,3

Hy Lạp

2

-

2

-

Thái Lan

2

-95,6

108

120,4

Zambia

1

-

1

-

Nga

1

-

1

-66,7

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

3.187

-36,6

6.725

-28,9

030462

Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.243

-31,0

2.192

-32,7

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

1.099

-26,1

2.340

-23,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

311

11,1

796

37,0

030493

Thịt cá rô phi, cá tra, cá da trơn đông lạnh

285

-20,6

599

-23,0

030551

Cá tuyết cod khô

105

-37,1

105

-37,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

77

-8,3

151

-32,3

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

31

287,5

49

-44,9

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

21

-

21

-19,2

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

5

-90,2

85

-38,4

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra xông khói

5

-89,6

111

113,5

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối

2

-

2

-

030255

Cá minh thái Alaska tươi hoặc ướp lạnh

1

-

1

-

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1

-99,5

5

-97,3

030552

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra khô

1

-95,5

25

-34,2