Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu Australia, T1-T12/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T12/2021
|
T1-T12/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
47.764
|
60.364
|
26,4
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
17.328
|
23.209
|
33,9
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
14.123
|
20.012
|
41,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
3.870
|
3.708
|
-4,2
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
3.262
|
4.153
|
27,3
|
030471
|
Phile cá tuyết đông lạnh
|
1.687
|
272
|
-83,9
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
231
|
181
|
-21,6
|
030432
|
Phile cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
946
|
1505
|
59,1
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
692
|
1.001
|
44,7
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
104
|
73
|
-29,8
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
433
|
540
|
24,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
207
|
86
|
-58,5
|
030475
|
Phile cá minh thái Alaska đông lạnh
|
124
|
11
|
-91,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
3.251
|
4.367
|
34,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
851
|
808
|
-5,1
|