Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T12/2022

Nhập khẩu cá thịt trắng Australia, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

TG

47.764

60.364

26,4

Việt Nam

18.741

26.035

38,9

New Zealand

6.532

10.345

58,4

Đài Bắc, Trung Quốc

3.562

3.486

-2,1

South Africa

5.091

6.914

35,8

Đan Mạch

6

201

3250,0

Thái Lan

240

264

10

Namibia

5.532

5.869

6,1

Trung Quốc

2.543

1.014

-60,1

Na Uy

445

463

4

Australia

115

119

3,5

Bangladesh

36

36

0

Canada

388

386

-0,5

Bồ Đào Nha

537

412

-23,3

Tanzania, United Republic of

378

127

-66,4

Mỹ

3.211

4.366

36

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu Australia, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

47.764

60.364

26,4

030474

Phile cá hake đông lạnh

17.328

23.209

33,9

030462

Cá tra phile đông lạnh

14.123

20.012

41,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

3.870

3.708

-4,2

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

3.262

4.153

27,3

030471

Phile cá tuyết đông lạnh

1.687

272

-83,9

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

231

181

-21,6

030432

Phile cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

946

1505

59,1

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

692

1.001

44,7

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

104

73

-29,8

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

433

540

24,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

207

86

-58,5

030475

Phile cá minh thái Alaska đông lạnh

124

11

-91,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

3.251

4.367

34,3

030551

Cá tuyết khô

851

808

-5,1