SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO AUSTRALIA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
3.055
|
3.258
|
6,6
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
2.848
|
3.045
|
6,9
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
189
|
778
|
311,6
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
561
|
581
|
3,6
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
162
|
477
|
194,4
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)
|
511
|
336
|
-34,2
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
198
|
223
|
12,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
17
|
183
|
976,5
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
193
|
138
|
-28,5
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
75
|
89
|
18,7
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
67
|
40
|
-40,3
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
0
|
26
|
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
76
|
21
|
-72,4
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
0
|
4
|
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
0
|
2
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
7.952
|
9.201
|
15,7
|