Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
635.850
|
731.946
|
15,1
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
309.239
|
337.758
|
9,2
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
32.712
|
46.070
|
40,8
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
34.692
|
59.147
|
70,5
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
70.684
|
81.796
|
15,7
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
60.309
|
66.545
|
10,3
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
46.956
|
42.400
|
-9,7
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
35.992
|
41.537
|
15,4
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
26.868
|
26.410
|
-1,7
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
2.318
|
7.419
|
220,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
3.867
|
6.327
|
63,6
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
4.628
|
2.894
|
-37,5
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.102
|
4.184
|
99,0
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.130
|
2.574
|
127,8
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.339
|
1.725
|
28,8
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
220
|
818
|
271,8
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
699
|
848
|
21,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
1.279
|
1.554
|
21,5
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
134
|
432
|
222,4
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
161
|
73
|
-54,7
|
030432
|
Phi lê cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
17
|
86
|
405,9
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
56
|
917
|
1.537,5
|
030552
|
Cá rô phi khô
|
40
|
3
|
-92,5
|
030272
|
Cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
89
|
3
|
-96,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
142
|
84
|
-40,8
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
71
|
20
|
-71,8
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối
|
2
|
7
|
250,0
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
95
|
245
|
157,9
|
030564
|
Cá rô phi/cá da trơn
|
9
|
11
|
22,2
|
|
|
|
|
|