Sản phẩm cá thịt trắng NK của Anh, T1-T7/2022
GT: nghìn USD
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
561.396
|
641.498
|
14,3
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
278.246
|
300.151
|
7,9
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
29.363
|
49.956
|
70,1
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
63.896
|
73.521
|
15,1
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
49.906
|
59.097
|
18,4
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
31.061
|
36.182
|
16,5
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
28.156
|
36.444
|
29,4
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
41.981
|
35.860
|
-14,6
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
23.044
|
23.686
|
2,8
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
2.128
|
5.830
|
174,0
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
3.848
|
2.435
|
-36,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
3.372
|
5.830
|
72,9
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
1.875
|
3.828
|
104,2
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.103
|
1.559
|
41,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
1.050
|
1.457
|
38,8
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
974
|
2.389
|
145,3
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
52
|
914
|
1657,7
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
617
|
727
|
17,8
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
175
|
683
|
290,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
112
|
84
|
-25,0
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
42
|
373
|
788,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
51
|
245
|
380,4
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
151
|
65
|
-57,0
|
|
|
|
|
|