Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T5/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Anh, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

491.104

492.677

0,3

Iceland

110.384

101.374

-8,2

Trung Quốc

90.016

130.166

44,6

Na Uy

111.543

88.601

-20,6

Việt Nam

23.519

33.029

40,4

Nga

67.430

26.619

-60,5

Quần đảo Faroe

34.485

27.472

-20,3

Đức

6.398

6.821

6,6

Greenland

15.795

23.324

47,7

Ba Lan

2.303

11.941

418,5

Tây Ban Nha

5.138

5.677

10,5

Mỹ

5.921

16.437

177,6

Nam Phi

3.229

4.245

31,5

Lithuania

162

1.702

950,6

Canada

1.391

3.369

142,2

Ireland

2.711

3.012

11,1

Đan Mạch

2.443

1.247

-49,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Anh, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

491.104

492.677

0,3

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

244.449

251.104

2,7

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

67.411

59.208

-12,2

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

42.132

30.917

-26,6

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

20.475

26.306

28,5

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

25.646

26.304

2,6

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

28.583

46.571

62,9

030364

Cá haddock đông lạnh

27.005

20.787

-23,0

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

17.164

11.796

-31,3

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

3.518

5.259

49,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

4.285

3.289

-23,2

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

1.110

3.049

174,7

030551

Cá tuyết khô

998

1.275

27,8

030366

Cá hake đông lạnh

1.852

1.542

-16,7

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

178

408

129,2

030324

Cá da trơn đông lạnh

882

1.174

33,1

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

2.954

1.216

-58,8

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

671

605

-9,8

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

484

573

18,4

030254

Cá hake tươi/ướp lạnh

831

904

8,8

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

275

292

6,2