Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Anh, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
491.104
|
492.677
|
0,3
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
244.449
|
251.104
|
2,7
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
67.411
|
59.208
|
-12,2
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
42.132
|
30.917
|
-26,6
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
20.475
|
26.306
|
28,5
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
25.646
|
26.304
|
2,6
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
28.583
|
46.571
|
62,9
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
27.005
|
20.787
|
-23,0
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
17.164
|
11.796
|
-31,3
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
3.518
|
5.259
|
49,5
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
4.285
|
3.289
|
-23,2
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.110
|
3.049
|
174,7
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
998
|
1.275
|
27,8
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.852
|
1.542
|
-16,7
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
178
|
408
|
129,2
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
882
|
1.174
|
33,1
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.954
|
1.216
|
-58,8
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
671
|
605
|
-9,8
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
484
|
573
|
18,4
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
831
|
904
|
8,8
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
275
|
292
|
6,2
|