Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Code
|
Product label
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
403.544
|
439.789
|
9,0
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
204.647
|
205.195
|
0,3
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
47.631
|
56.699
|
19,0
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
32.618
|
41.211
|
26,3
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
30.933
|
27.005
|
-12,7
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
20.330
|
25.646
|
26,1
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
20.567
|
20.475
|
-0,4
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
14.768
|
17.095
|
15,8
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
21.252
|
28.583
|
34,5
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
1.186
|
3.518
|
196,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.489
|
4.285
|
72,2
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
1.334
|
2.954
|
121,4
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
2.643
|
1.110
|
-58,0
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
736
|
1.852
|
151,6
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
4
|
671
|
16675,0
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
758
|
882
|
16,4
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
132
|
472
|
257,6
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
752
|
998
|
32,7
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
30
|
178
|
493,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
449
|
484
|
7,8
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
4
|
275
|
6775,0
|
030493
|
Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh
|
50
|
20
|
-60,0
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
109
|
44
|
-59,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
4
|
27
|
575,0
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối
|
2
|
7
|
250,0
|
|
|
|
|
|