Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Anh, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
372.404
|
385.868
|
3,6
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
185.825
|
195.037
|
5,0
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
51.200
|
46.222
|
-9,7
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
25.131
|
41.294
|
64,3
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
19.590
|
19.493
|
-0,5
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
29.534
|
23.918
|
-19,0
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
18.989
|
16.010
|
-15,7
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
15.950
|
19.317
|
21,1
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
13.273
|
9.554
|
-28,0
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
719
|
2.478
|
244,6
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
2.114
|
3.895
|
84,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
3.283
|
2.709
|
-17,5
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.082
|
995
|
-52,2
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.465
|
1.101
|
-24,8
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
608
|
799
|
31,4
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
631
|
917
|
45,3
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
324
|
421
|
29,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
408
|
433
|
6,1
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
796
|
830
|
4,3
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
217
|
234
|
7,8
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
99
|
118
|
19,2
|