Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T3/2022

Top các nguồn cung chính cá thịt trắng chính cho Anh, T1-T3/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

 235.639

 264.012

12,0

Na Uy

 41.743

 59.888

43,5

Trung Quốc

 49.405

 59.286

20,0

Iceland

 60.661

 55.680

-8,2

Quần đảo Faroe

 22.147

 27.617

24,7

Việt Nam

 16.119

 13.128

-18,6

Nga

 1.308

 11.366

769,0

Greenland

 7.758

 9.676

24,7

Đức

 4.753

 6.230

31,1

Mỹ

 839

 5.170

516,2

Tây Ban Nha

 59

 5.038

8.439,0

Nam Phi

 555

 1.688

204,1

Bồ Đào Nha

 486

 1.583

225,7

Đan Mạch

 17.887

 1.524

-91,5

Ba Lan

 4.239

 1.500

-64,6

Canada

 2.286

 890

-61,1

Indonesia

 252

 640

154,0

Argentina

 294

 562

91,2

Ireland

 914

 485

-46,9

Colombia

 285

 387

35,8

Latvia

 973

 268

-72,5

Pháp

 154

 253

64,3

       

Các sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu vào Anh, T1-T3/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

 235.639

 264.012

12,0

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

 120.233

 129.786

7,9

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

 28.222

 34.924

23,7

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

 16.358

 21.395

30,8

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

 17.692

 21.067

19,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

 11.174

 13.093

17,2

030364

Cá haddock đông lạnh

 15.791

 12.792

-19,0

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

 11.515

 11.658

1,2

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

 7.474

 9.163

22,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

 1.938

 2.719

40,3

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

 818

 1.897

131,9

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

 889

 1.829

105,7

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

 449

 1.054

134,7

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

 1.458

 626

-57,1

030551

Cá tuyết cod khô

 526

 617

17,3

030324

Cá da trơn đông lạnh

 515

 563

9,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

 291

 241

-17,2

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

 3

 154

5.033,3

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

 -  

 131

-

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

 70

 108

54,3

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

 1

 99

9.800,0

030451

Thịt cá rô phi/cá da trơn tươi/ướp lạnh

 -  

 40

-

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

 88

 25

-71,6

030432

Phi lê cá da trơn/cá tra tươi/ướp lạnh

 -  

 15

-

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối

 2

 7

250,0

030493

Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh

 33

 4

-87,9