Các sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu vào Anh, T1-T3/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
235.639
|
264.012
|
12,0
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
120.233
|
129.786
|
7,9
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
28.222
|
34.924
|
23,7
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
16.358
|
21.395
|
30,8
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
17.692
|
21.067
|
19,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
11.174
|
13.093
|
17,2
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
15.791
|
12.792
|
-19,0
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
11.515
|
11.658
|
1,2
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
7.474
|
9.163
|
22,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.938
|
2.719
|
40,3
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
818
|
1.897
|
131,9
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
889
|
1.829
|
105,7
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
449
|
1.054
|
134,7
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.458
|
626
|
-57,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
526
|
617
|
17,3
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
515
|
563
|
9,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
291
|
241
|
-17,2
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
3
|
154
|
5.033,3
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
-
|
131
|
-
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
70
|
108
|
54,3
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
1
|
99
|
9.800,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi/cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
-
|
40
|
-
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
88
|
25
|
-71,6
|
030432
|
Phi lê cá da trơn/cá tra tươi/ướp lạnh
|
-
|
15
|
-
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối
|
2
|
7
|
250,0
|
030493
|
Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh
|
33
|
4
|
-87,9
|
|
|
|
|
|