Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Anh, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
165.661
|
196.464
|
18,6
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
83.090
|
97.240
|
17,0
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
21.308
|
22.973
|
7,8
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
15.036
|
24.640
|
63,9
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
13.589
|
12.740
|
-6,2
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
7.421
|
10.877
|
46,6
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
7.516
|
9.100
|
21,1
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
5.268
|
6.957
|
32,1
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
5.924
|
4.603
|
-22,3
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
881
|
2.116
|
140,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.931
|
1.439
|
-25,5
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
450
|
822
|
82,7
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
1.159
|
588
|
-49,3
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
224
|
406
|
81,3
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
625
|
657
|
5,1
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
431
|
455
|
5,6
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
11
|
136
|
1136,4
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
426
|
337
|
-20,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
155
|
172
|
11,0
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
106
|
111
|
4,7
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
59
|
35
|
-40,7
|