Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T2/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng của Anh, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

 T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

165.661

196.464

18,6

Trung Quốc

39.027

63.140

61,8

Iceland

39.131

37.784

-3,4

Na Uy

32.276

31.944

-1,0

Việt Nam

8.275

12.007

45,1

Nga

13.583

10.508

-22,6

Faroe Islands

7.501

10.764

43,5

Greenland

8.950

8.409

-6,0

Mỹ

3.798

8.295

118,4

Poland

1.058

2.794

164,1

Đức

1.984

1.384

-30,2

Tây Ban Nha

3.556

1.616

-54,6

Ireland

995

1.452

45,9

Portugal

1.125

1.046

-7,0

South Africa

671

1.807

169,3

Canada

460

1.515

229,3

Đan Mạch

1.133

373

-67,1

Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Anh, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

165.661

196.464

18,6

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

83.090

97.240

17,0

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

21.308

22.973

7,8

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

15.036

24.640

63,9

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

13.589

12.740

-6,2

030462


Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

7.421

10.877

46,6

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

7.516

9.100

21,1

030364

Cá haddock đông lạnh

5.268

6.957

32,1

030251


Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

5.924

4.603

-22,3

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

881

2.116

140,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.931

1.439

-25,5

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

450

822

82,7

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

1.159

588

-49,3

030254


Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

224

406

81,3

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

625

657

5,1

030324

Cá da trơn đông lạnh

431

455

5,6

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

11

136

1136,4

030551

Cá tuyết khô

426

337

-20,9

030431


Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

155

172

11,0

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

106

111

4,7

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

59

35

-40,7