Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
77.771
|
14,2
|
157.864
|
15,7
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
36.307
|
8,6
|
76.689
|
9,8
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
8.892
|
10,3
|
20.595
|
21,2
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
6.900
|
47,5
|
13.121
|
28,7
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
6.886
|
29,7
|
15.036
|
42,0
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
5.212
|
44,0
|
7.516
|
35,6
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
4.268
|
15,9
|
7.421
|
-6,5
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
3.202
|
-41,4
|
5.268
|
-24,9
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
3.131
|
36,1
|
5.876
|
60,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
758
|
89,0
|
1.931
|
14,8
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
526
|
2.822,2
|
881
|
62,5
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
352
|
60,7
|
450
|
-19,4
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
351
|
46,9
|
1.159
|
72,0
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
344
|
247,5
|
625
|
154,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
254
|
104,8
|
426
|
161,3
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
147
|
-47,1
|
431
|
-0,7
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
72
|
-1,4
|
155
|
3,3
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
59
|
-
|
59
|
-
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
50
|
-
|
106
|
-
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
21
|
-8,7
|
57
|
50,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi/cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
9
|
-
|
9
|
-
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
8
|
-84,6
|
16
|
-77,1
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
8
|
-
|
11
|
-
|
030432
|
Phi lê cá da trơn/cá tra tươi/ướp lạnh
|
5
|
-
|
10
|
-
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối
|
5
|
-
|
7
|
250,0
|
030493
|
Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh
|
4
|
-42,9
|
4
|
-75,0
|