Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
932.275
|
1.054.591
|
13,1
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
446.476
|
485.629
|
8,8
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
109.028
|
128.234
|
17,6
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
58.267
|
100.963
|
73,3
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
100.798
|
91.397
|
-9,3
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
49.235
|
60.703
|
23,3
|
030462
|
Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
48.128
|
59.215
|
23,0
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
52.057
|
51.435
|
-1,2
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
36.996
|
34.010
|
-8,1
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
4.453
|
10.928
|
145,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
6.342
|
8.813
|
39,0
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
3.491
|
5.455
|
56,3
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
7.356
|
3.964
|
-46,1
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
2.180
|
3.256
|
49,4
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
2.492
|
3.050
|
22,4
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.857
|
2.571
|
38,4
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
325
|
1.186
|
264,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
1.034
|
1.166
|
12,8
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
70
|
1.143
|
1.532,9
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
411
|
663
|
61,3
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
532
|
281
|
-47,2
|
030432
|
Cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
17
|
142
|
735,3
|
030531
|
Cá rô phi phi lê, khô, muối hoặc ngâm muối
|
3
|
111
|
3.600,0
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
231
|
84
|
-63,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
240
|
84
|
-65,0
|
030493
|
Cá rô phi đông lạnh
|
103
|
27
|
-73,8
|