Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh năm 2022

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Anh năm 2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2021

2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

932.275

1.054.591

13,1

Trung Quốc

190.856

258.070

35,2

Iceland

234.385

228.801

-2,4

Na Uy

172.291

219.248

27,3

Quần đảo Faroe

65.062

79.588

22,3

Việt Nam

55.148

65.790

19,3

Nga

9.097

44.348

387,5

Mỹ

4.248

34.898

721,5

Greenland

23.916

33.760

41,2

Đức

34.397

16.533

-51,9

Ba Lan

19.906

12.726

-36,1

Tây Ban Nha

1.302

10.747

725,4

Nam Phi

3.378

8.958

165,2

Bồ Đào Nha

3.767

8.550

127,0

Đan Mạch

78.049

6.246

-92,0

Canada

5.767

4.479

-22,3

Ireland

5.232

4.207

-19,6

Pháp

1.858

3.301

77,7

Indonesia

1.147

2.394

108,7

Argentina

1.146

1.673

46,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh năm 2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2021

2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

932.275

1.054.591

13,1

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

446.476

485.629

8,8

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

109.028

128.234

17,6

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

58.267

100.963

73,3

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

100.798

91.397

-9,3

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

49.235

60.703

23,3

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

48.128

59.215

23,0

030364

Cá haddock đông lạnh

52.057

51.435

-1,2

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

36.996

34.010

-8,1

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

4.453

10.928

145,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

6.342

8.813

39,0

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

3.491

5.455

56,3

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

7.356

3.964

-46,1

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

2.180

3.256

49,4

030551

Cá tuyết khô

2.492

3.050

22,4

030324

Cá da trơn đông lạnh

1.857

2.571

38,4

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

325

1.186

264,9

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

1.034

1.166

12,8

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

70

1.143

1.532,9

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

411

663

61,3

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

532

281

-47,2

030432

Cá da trơn tươi/ướp lạnh

17

142

735,3

030531

Cá rô phi phi lê, khô, muối hoặc ngâm muối

3

111

3.600,0

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

231

84

-63,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

240

84

-65,0

030493

Cá rô phi đông lạnh

103

27

-73,8