Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
937.992
|
-7
|
100
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
444.118
|
-18
|
47,35
|
030472
|
Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
109.195
|
-2
|
11,64
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi hoặc ướp lạnh
|
100.403
|
122
|
1,7
|
030364
|
Cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
60.438
|
25
|
6,44
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
58.102
|
-44
|
6,19
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
49.210
|
-10
|
5,25
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
48.256
|
4
|
5,14
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
37.102
|
96
|
3,96
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
7.354
|
-34
|
0,78
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
6.318
|
-7
|
0,67
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
4.442
|
-3
|
0,47
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
3.481
|
-15
|
0,37
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
2.487
|
158
|
0,27
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
2.172
|
-18
|
0,23
|
030324
|
Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh
|
1.860
|
-21
|
0,2
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
1.035
|
10
|
0,11
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
471
|
-31
|
0,05
|
030271
|
Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
408
|
1,469
|
0,04
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh
|
325
|
-72
|
0,03
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
239
|
134
|
0,03
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
103
|
151
|
0,01
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
89
|
-91
|
0,01
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
70
|
-41
|
0,01
|
|
|
|
|
|