Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Anh năm 2021 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

937.992

-7

100

Iceland

234.719

7

25

Trung Quốc

190.623

-22

20,3

Na Uy

172.677

48

18,4

Đan Mạch

76.176

17

8,1

Quần đảo Faroe

65.022

7

6,9

Việt Nam

55.322

-14

5,9

Đức

34.508

-5

3,7

Greenland

24.083

46

2,6

Ba Lan

18.354

-28

2

Thuỵ Điển

13.788

109

1,5

Liên bang Nga

9.078

-91

1

Canada

5.779

7

0,6

Ireland

5.195

61

0,6

Mỹ

4.204

-78

0,4

Latvia

3.781

-7

0,4

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh năm 2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

937.992

-7

100

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

444.118

-18

47,35

030472

Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh

109.195

-2

11,64

030252

Cá tuyết chấm đen tươi hoặc ướp lạnh

100.403

122

1,7

030364

Cá tuyết chấm đen đông lạnh

60.438

25

6,44

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

58.102

-44

6,19

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

49.210

-10

5,25

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

48.256

4

5,14

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

37.102

96

3,96

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

7.354

-34

0,78

030323

Cá rô phi đông lạnh

6.318

-7

0,67

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

4.442

-3

0,47

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

3.481

-15

0,37

030551

Cá tuyết cod khô

2.487

158

0,27

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

2.172

-18

0,23

030324

Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh

1.860

-21

0,2

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

1.035

10

0,11

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

471

-31

0,05

030271

Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

408

1,469

0,04

030254

Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh

325

-72

0,03

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

239

134

0,03

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

103

151

0,01

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

89

-91

0,01

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

70

-41

0,01