Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh năm 2020

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA ANH NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Trung Quốc

262.294

243.841

-7,0

Iceland

227.301

217.655

-4,2

Na Uy

134.866

115.676

-14,2

Nga

97.808

102.068

4,4

Việt Nam

68.761

64.463

-6,3

Đan Mạch

57.383

64.184

11,9

Faroe Islands

73.621

60.503

-17,8

Đức

74.197

36.200

-51,2

Ba Lan

24.121

25.187

4,4

Mỹ

14.904

19.249

29,2

Greenland

3.106

16.342

426,1

Thụy Điển

5.590

6.463

15,6

Canada

3.956

5.493

38,9

Latvia

5.513

5.059

-8,2

Nam Phi

5.944

4.272

-28,1

Hà Lan

5.054

3.696

-26,9

Ireland

4.156

3.168

-23,8

Tây Ban Nha

3.041

1.954

-35,7

Argentina

1.254

1.394

11,2

Italy

1.671

1.265

-24,3

Bồ Đào Nha

928

1.049

13,0

Lithuania

2.118

956

-54,9

Indonesia

422

941

123,0

Colombia

682

937

37,4

Pháp

3.922

280

-92,9

Myanmar

189

236

24,9

Uruguay

304

231

-24,0

Bỉ

283

169

-40,3

Thái Lan

413

155

-62,5

Ecuador

82

150

82,9

Hồng Kông

73

138

89,0

Slovakia

1.179

128

-89,1

Hy Lạp

0

110

 

UAE

0

83

 

Ấn Độ

44

75

70,5

Đài Loan

0

70

 

Peru

182

64

-64,8

Ukraine

0

47

 

Namibia

0

45

 

Anh

0

41

 

Bangladesh

106

30

-71,7

Pakistan

0

11

 

Hàn Quốc

23

8

-65,2

Romania

1

1

 

Tổng NK

1.085.636

1.004.086

-7,5

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO ANH NĂM 2020

Mã HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

577.178

538.493

-6,7

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

119.566

110.386

-7,7

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

97.282

104.029

6,9

030363

Cá cod đông lạnh

60.734

54.682

-10,0

030364

Cá haddock đông lạnh

50.469

48.154

-4,6

030462

Cá catfish philê đông lạnh

54.428

46.020

-15,4

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

58.842

44.694

-24,0

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

26.052

18.827

-27,7

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)

13.743

11.063

-19,5

030323

Cá tilapia đông lạnh

5.261

6.810

29,4

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

7.706

4.608

-40,2

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

3.509

4.063

15,8

030451

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

745

3.838

415,2

030366

Cá hake đông lạnh

2.358

2.629

11,5

030324

Cá catfish đông lạnh

1.883

2.344

24,5

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

307

1.107

260,6

030272

Cá haddock ướp lạnh/tươi

4.198

981

-76,6

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

764

937

22,6

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

458

228

-50,2

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

17

99

482,4

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

43

41

-4,7

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

69

27

-60,9

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

24

26

8,3

               Tổng cá thịt trắng

1.085.636

1.004.086

-7,5