Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T6/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Cá thịt trắng
|
76,930
|
-15
|
480,194
|
-4,5
|
100
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
33,906
|
-36
|
238,363
|
-8,8
|
49,6
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
9,701
|
261
|
42,319
|
106,8
|
8,8
|
030472
|
Cá haddock phile đông lạnh
|
8,341
|
-4
|
55,886
|
0,3
|
11,6
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
7,177
|
16
|
38,110
|
29,7
|
7,9
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
5,218
|
9
|
25,785
|
12,6
|
5,4
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
4,534
|
200
|
19,302
|
119,4
|
4,0
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
3,800
|
-41
|
25,052
|
-51,8
|
5,2
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
2,063
|
-45
|
22,393
|
-27,4
|
4,7
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
0,481
|
46
|
1,667
|
-36,0
|
0,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
0,417
|
3
|
2,906
|
24,9
|
0,6
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
0,331
|
-67
|
2,974
|
-56,2
|
0,6
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
0,250
|
-46
|
1,584
|
-17,7
|
0,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
0,224
|
348
|
0,976
|
186,2
|
0,2
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
0,151
|
14
|
0,909
|
-21,4
|
0,2
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
0,147
|
-15
|
0,883
|
-12,5
|
0,2
|
030431
|
Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh
|
0,072
|
-30
|
0,521
|
22,0
|
0,1
|
030544
|
Cá rô phi/cá tra hun khói
|
0,041
|
0
|
0,041
|
-31,7
|
0,0
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
0,026
|
-60
|
0,158
|
-84,1
|
0,0
|
030562
|
Cá tuyết cod ngâm muối
|
0,021
|
133
|
0,051
|
-52,8
|
0,0
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
0,018
|
13
|
0,127
|
7,6
|
0,0
|