Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, 11 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho Anh, T1-T11/2021 (triệu USD)

Nguồn cung

T11/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T11/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

84,456

-1

869,729

-7

100

Iceland

19,633

6

220,053

9

25

Trung Quốc

19,323

-12

172,013

-25

20

Na Uy

17,743

66

162,949

52

19

Đan Mạch

8,897

145

69,165

16

8

Faroe Islands

4,447

-32

60,430

4

7

Bồ Đào Nha

2,340

935

3,586

225

0

Việt Nam

2,336

-48

51,827

-12

6

Đức

1,795

-38

31,827

-3

4

Nga

1,757

-81

8,420

-92

1

Ireland

983

345

4,992

68

1

Ba Lan

965

-38

17,655

-25

2

Nam Phi

740

68

3,209

-14

0

Thuỵ Điển

706

452

12,719

112

1

Mỹ

537

-65

2,995

-83

0

           

Top 15 sản phẩm cá thịt trắng NK vào Anh, T1-T111/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T11/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T11/2021

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

84,456

-1

938,115

0

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

40,251

-14

449,211

-11

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

10,872

251

95,241

-6

030472

Cá haddock phile đông lạnh

10,659

21

108,392

7

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

5,518

-38

55,580

-44

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

4,948

17

48,992

12

030364

Cá haddock đông lạnh

3,243

-34

62,770

43

030462

Cá tra, cá da trơn phile đông lạnh

2,326

-33

49,376

18

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

2,321

73

36,727

106

030494

Thịt cá, chả cá minh thái

911

66

7,387

-30

030323

Cá rô phi đông lạnh

804

-1

6,401

3

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

 

767

32

4,741

16

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

631

71

3,538

-4

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

397

141

2,293

0

030551

Cá tuyết cod khô

367

182

2,272

173

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

97

-36

1,960

-5