Top 15 sản phẩm cá thịt trắng NK vào Anh, T1-T111/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T11/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T11/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
84,456
|
-1
|
938,115
|
0
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
40,251
|
-14
|
449,211
|
-11
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
10,872
|
251
|
95,241
|
-6
|
030472
|
Cá haddock phile đông lạnh
|
10,659
|
21
|
108,392
|
7
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
5,518
|
-38
|
55,580
|
-44
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
4,948
|
17
|
48,992
|
12
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
3,243
|
-34
|
62,770
|
43
|
030462
|
Cá tra, cá da trơn phile đông lạnh
|
2,326
|
-33
|
49,376
|
18
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
2,321
|
73
|
36,727
|
106
|
030494
|
Thịt cá, chả cá minh thái
|
911
|
66
|
7,387
|
-30
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
804
|
-1
|
6,401
|
3
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
767
|
32
|
4,741
|
16
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
631
|
71
|
3,538
|
-4
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
397
|
141
|
2,293
|
0
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
367
|
182
|
2,272
|
173
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
97
|
-36
|
1,960
|
-5
|
|
|
|
|
|
|