Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
3.538
|
4.573
|
29,3
|
030462
|
Cá tra philê đông lạnh
|
949
|
1.533
|
61,5
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
1.241
|
2.162
|
74,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
485
|
208
|
-57,1
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
314
|
122
|
-61,1
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
74
|
59
|
-20,3
|
030432
|
Philê cá da trơn, cá tra tươi/ ướp lạnh
|
80
|
199
|
148,8
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
106
|
3
|
-97,2
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
16
|
183
|
1043,8
|
030471
|
Philê cá cod đông lạnh
|
219
|
0
|
-100,0
|