Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
56.391
|
96.191
|
70,6
|
030487
|
Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến
|
49.215
|
87.699
|
78,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1.354
|
1.569
|
15,9
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
364
|
210
|
-42,3
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
1.593
|
1.936
|
21,5
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
772
|
615
|
-20,3
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
1.080
|
3.545
|
228,2
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
872
|
593
|
-32,0
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
1.088
|
10
|
-99,1
|