Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Trung Quốc, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
45.860
|
107.640
|
134,7
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
368
|
20.743
|
5.537
|
160414
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
13.215
|
15.860
|
20
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
18.643
|
24.678
|
32
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
5.919
|
7.993
|
35
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh
|
13
|
1.527
|
11.646
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
4.736
|
2.637
|
-44
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
2.549
|
807
|
-68
|
|
|
|
|
|