Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Tây Ban Nha, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
663.587
|
824.186
|
24,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
408.985
|
518.149
|
26,7
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
102.620
|
123.326
|
20,2
|
030487
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
43.796
|
74.339
|
69,7
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương sống
|
2.275
|
28.078
|
1.134,2
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
41.539
|
25.042
|
-39,7
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
7.807
|
5.867
|
-24,8
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
14.451
|
15.074
|
4,3
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
12.168
|
12.655
|
4,0
|
030341
|
Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh
|
23.469
|
13.321
|
-43,2
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
3.168
|
3.883
|
22,6
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
521
|
678
|
30,1
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.599
|
2.860
|
78,9
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares,...
|
466
|
581
|
24,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
415
|
145
|
-65,1
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
308
|
188
|
-39,0
|
|
|
|
|
|