Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
552.095
|
697.700
|
26,4
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
348.748
|
444.786
|
27,5
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
85.954
|
101.121
|
17,6
|
030487
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
34.105
|
61.881
|
81,4
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương sống
|
2.231
|
22.614
|
913,6
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
29.755
|
20.874
|
-29,8
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
6.800
|
11.752
|
72,8
|
030341
|
Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh
|
22.442
|
12.577
|
-44,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
11.767
|
12.149
|
3,2
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
4.563
|
2.852
|
-37,5
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.594
|
2.549
|
59,9
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
2.900
|
3.382
|
16,6
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
405
|
333
|
-17,8
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
391
|
506
|
29,4
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
388
|
138
|
-64,4
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
52
|
186
|
257,7
|
|
|
|
|
|