Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
461.734
|
539.024
|
16,7
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
304.291
|
370.911
|
21,9
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
66.430
|
72.853
|
9,7
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
29.574
|
51.174
|
73,0
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
22.058
|
13.965
|
-36,7
|
030341
|
Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh
|
18.932
|
10.592
|
-44,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
9.655
|
9.562
|
-1,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.106
|
2.079
|
88,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
2.107
|
1.930
|
-8,4
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
2.994
|
2.025
|
-32,4
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
2.272
|
2.943
|
29,5
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
326
|
456
|
39,9
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
256
|
227
|
-11,3
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
364
|
86
|
-76,4
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
50
|
127
|
154,0
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương sống
|
1.319
|
94
|
-92,9
|
|
|
|
|
|