Các sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T4/2022
GT: nghìn USD
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
385.211
|
434.796
|
12,9
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
259.080
|
311.605
|
20,3
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
53.071
|
51.159
|
-3,6
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
23.834
|
43.701
|
83,4
|
030341
|
Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh
|
16.159
|
7.281
|
-54,9
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
7.827
|
6.788
|
-13,3
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
18.048
|
7.967
|
-55,9
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
1.805
|
2.544
|
40,9
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
1.517
|
1.196
|
-21,2
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
1.256
|
989
|
-21,3
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
540
|
858
|
58,9
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
187
|
146
|
-21,9
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
242
|
318
|
31,4
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
327
|
35
|
-89,3
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
37
|
115
|
210,8
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương sống
|
1.281
|
94
|
-92,7
|
|
|
|
|
|