Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng cá ngừ
|
70.911
|
32,9
|
270.210
|
19,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
43.220
|
47,9
|
214.282
|
22,7
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
9.915
|
97,4
|
24.349
|
133,9
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
8.581
|
40,9
|
14.399
|
-16,4
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
3.803
|
-32,1
|
6.207
|
-28,3
|
030341
|
Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh
|
2.409
|
-41,3
|
4.235
|
-41,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
1.568
|
-0,2
|
4.319
|
2,8
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
505
|
-17,3
|
1.060
|
-18,7
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
317
|
123,2
|
464
|
-53,4
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
195
|
1047,1
|
328
|
137,7
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
121
|
-28,8
|
142
|
-82,0
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
106
|
5200,0
|
107
|
269,0
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
79
|
33,9
|
214
|
59,7
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
71
|
-10,1
|
83
|
-30,8
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
21
|
-69,1
|
21
|
-69,6
|