Nhập khẩu cá ngừ của Tây Ban Nha, T1-T2/2022

Top các nguồn cung cá ngừ cho Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

70.911

32,9

270.210

19,2

Ecuador

21.017

506,4

44.012

174,7

Papua New Guinea

5.961

-15,1

12.086

37,4

Mauritius

4.863

78,5

9.848

64,4

Bồ Đào Nha

4.585

33,2

9.447

67,4

El Salvador

3.878

-23,1

8.307

-16,5

Mexico

3.697

35,5

10.950

51,3

Hàn Quốc

3.324

116,3

4.876

6,7

Guatemala

3.045

-41,7

8.218

-50,8

Indonesia

1.821

329,5

10.386

17,5

Trung Quốc

1.746

48,0

99.893

15,3

Cabo Verde

1.627

-46,1

2.497

-68,8

Curaçao

1.600

113,6

1.600

27,7

Italy

1.340

128,7

3.613

477,2

Philippines

1.313

-70,5

4.684

-25,2

Solomon Islands

1.307

25,2

4.043

201,3

Seychelles

1.137

-29,6

2.475

-41,9

Pháp

1.089

9,4

1.373

-28,0

Côte d'Ivoire

1.011

227,2

2.242

136,5

Senegal

940

129,3

2.939

205,8

Hà Lan

787

194,8

1.820

262,5

Nam Phi

694

-73,1

1.035

-74,0

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng cá ngừ

70.911

32,9

270.210

19,2

160414

Cá ngừ vằn, bonito chế biến

43.220

47,9

214.282

22,7

030487

Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh

9.915

97,4

24.349

133,9

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

8.581

40,9

14.399

-16,4

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

3.803

-32,1

6.207

-28,3

030341

Cá ngừ vây dài hoặc albacore đông lạnh

2.409

-41,3

4.235

-41,1

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

1.568

-0,2

4.319

2,8

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

505

-17,3

1.060

-18,7

030231

Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh

317

123,2

464

-53,4

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

195

1047,1

328

137,7

030235

Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh

121

-28,8

142

-82,0

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh

106

5200,0

107

269,0

030239

Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...

79

33,9

214

59,7

030233

Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh

71

-10,1

83

-30,8

030349

Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...

21

-69,1

21

-69,6