Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
1.116.019
|
5
|
100
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
653.349
|
6
|
58,54
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
183.330
|
-20
|
16,43
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
103.366
|
92
|
9,26
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
64.975
|
37
|
5,82
|
030341
|
Cá ngừ vây dài đông lạnh
|
34.222
|
-11
|
3,07
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
24.622
|
-2
|
2,21
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
20.262
|
28
|
1,82
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
16.031
|
34
|
1,44
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
5.766
|
35
|
0,52
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương sống
|
3.703
|
-68
|
0,33
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ướp lạnh
|
2.204
|
-2
|
0,2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.983
|
84
|
0,18
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
1.243
|
94
|
0,11
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
597
|
-24
|
0,05
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
366
|
46
|
0,03
|
|
|
|
|
|