Nhập khẩu cá ngừ của Tây Ban Nha 4 tháng đầu năm 2021

NHẬP KHẨU CÁ NGỪ CỦA TÂY BAN NHA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA TÂY BAN NHA

4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Nguồn cung

4T/2020

4T/2021

↑↓%

Trung Quốc

119.658

89.974

-24,8

Ecuador

97.634

55.583

-43,1

Guatemala

18.212

24.716

35,7

El Salvador

10.839

22.846

110,8

Papua New Guinea

18.509

20.424

10,3

Vit Nam

15.063

16.124

7,0

Philippines

4.712

15.327

225,3

Mexico

16.159

14.462

-10,5

Seychelles

10.140

13.601

34,1

Mauritius

10.451

12.880

23,2

Hàn Quốc

7.840

11.892

51,7

Bồ Đào Nha

7.456

11.874

59,3

Indonesia

8.629

10.931

26,7

Cabo Verde

11.050

10.794

-2,3

Nam Phi

10.928

8.794

-19,5

Pháp

4.431

6.815

53,8

Thái Lan

732

4.840

561,2

Belize

4.288

3.681

-14,2

Ghana

1.201

3.282

173,3

Panama

3.969

3.076

-22,5

Solomon Islands

2.059

2.843

38,1

Curaçao

9.302

2.542

-72,7

Colombia

4.423

2.110

-52,3

Senegal

7.995

1.551

-80,6

Bờ biển Ngà

465

1.285

176,3

Namibia

690

1.183

71,4

Italy

7.030

1.160

-83,5

Nhật Bản

394

1.074

172,6

Sri Lanka

996

1.004

0,8

Maldives

643

882

37,2

New Zealand

1

872

87.100,0

Hà lan

466

746

60,1

Madagascar

4.481

673

-85,0

Tunisia

84

585

596,4

Croatia

125

292

133,6

B

34

291

755,9

Peru

3.282

252

-92,3

Oman

234

207

-11,5

Hy Lạp

11

202

1.736,4

Fiji

308

196

-36,4

Ấn Độ

344

195

-43,3

Latvia

0

188

 

New Caledonia

0

156

 

Canada

0

147

 

Australia

0

123

 

Morocco

6

116

1.833,3

Đức

255

113

-55,7

Đan Mạch

0

41

 

Romania

2

38

1.800,0

Ireland

0

9

 

Qatar

0

8

 

Tổng NK

425.983

383.003

-10,1

NHẬP KHẨU CÁ NGỪ CỦA TÂY BAN NHA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

HS

Sản phẩm

4T/2020

4T/2021

↑↓%

160414

Cá ngừ chế biến

301.840

259.056

-14,2

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

61.621

50.892

-17,4

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

15.788

23.834

51,0

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

17.455

18.048

3,4

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

17.183

16.159

-6,0

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

8.441

7.827

-7,3

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

2.036

1.805

-11,3

030231

Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi

418

1.516

262,7

030194

Cá ngừ vây xanh Thái Bình dương/ Đại Tây Dương sống

317

1.281

304,1

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

316

1.256

297,5

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

143

540

277,6

030349

Cá ngừ đông lạnh

127

326

156,7

030239

Cá ngừ tươi/ướp lạnh

203

239

17,7

030233

Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi

95

187

96,8

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

0

37

 

Tổng nhập khẩu

425.983

383.003

-10,1