Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá ngừ
|
59,755
|
2
|
253,997
|
-5
|
160414
|
Cá ngừ vằn/bonito chế biến
|
49,571
|
3
|
212,646
|
-2
|
030487
|
Cá ngừ vằn/bonito phile đông lạnh
|
4,158
|
-33
|
22,338
|
-38
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
2,188
|
174
|
8,412
|
55
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1,685
|
-15
|
3,557
|
-22
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
659
|
81
|
2,303
|
99
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
385
|
115
|
1,848
|
38
|
'030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi hoặc ướp lạnh
|
327
|
49
|
535
|
28
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
265
|
121
|
721
|
130
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh
|
215
|
119
|
808
|
109
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares,...
|
98
|
66
|
250
|
46
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh sống Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
|
96
|
586
|
160
|
47
|
030343
|
Cá ngừ vằn/bonito nguyên cone đông lạnh
|
40
|
#DIV/0!
|
122
|
82
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
36
|
57
|
75
|
3
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
19
|
#DIV/0!
|
27
|
2600
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus...
|
7
|
-85
|
172
|
-5
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền nam tươi/ướp lạnh
|
6
|
#DIV/0!
|
23
|
475
|