Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T9/2023

Nguồn: ITC

Top nguồn cung chính cá ngừ cho Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

TG

1.586.494

1.542.124

-2,8

Australia

75.270

90.442

20,2

Thái Lan

170.601

203.989

19,6

Đài Bắc, Trung Quốc

279.322

205.299

-26,5

Trung Quốc

173.432

133.033

-23,3

Indonesia

95.634

131.360

37,4

Hàn Quốc

120.520

91.285

-24,3

Philippines

63.214

55.858

-11,6

Tây Ban Nha

57.116

81.210

42,2

Seychelles

50.409

47.553

-5,7

Mexico

21.510

24.590

14,3

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm 

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.586.494

1.542.124

-2,8

160414

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

292.407

324.111

10,8

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

77.943

88.299

13,3

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

678.655

655.086

-3,5

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

277.754

214.536

-22,8

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

138.635

132.363

-4,5

030343

Cá ngừ bonito hoặc cá ngừ vằn đông lạnh

24.354

48.123

97,6