Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.920.676
|
1.098.308
|
-42,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
797.877
|
491.357
|
-38,4
|
160414
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
419.737
|
257.576
|
-38,6
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
273.322
|
160.710
|
-41,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
159.100
|
86.962
|
-45,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam
|
100.144
|
16.569
|
-83,4
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
59.249
|
30.394
|
-48,7
|
030235
|
Cá ngừ đại dương đông lạnh
|
45.369
|
12.009
|
-73,5
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
33.655
|
19.242
|
-42,8
|