Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.346.375
|
1.412.538
|
4,9
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
632.050
|
637.141
|
0,8
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
233.956
|
255.207
|
9,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
205.600
|
257.360
|
25,2
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
35.222
|
42.233
|
19,9
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
123.002
|
126.969
|
3,2
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
22.189
|
21.675
|
-2,3
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
37.566
|
20.638
|
-45,1
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
20.748
|
20.397
|
-1,7
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
10.444
|
10.773
|
3,2
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
4.244
|
8.371
|
97,2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
11.349
|
5.709
|
-49,7
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng ướp lạnh hoặc tươi
|
9.989
|
5.995
|
-40,0
|
030231
|
Cá ngừ albacore ướp lạnh hoặc tươi
|
16
|
70
|
337,5
|
|
|
|
|
|