Các sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.034.345
|
1.112.137
|
7,5
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
547.473
|
553.661
|
1,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
144.049
|
205.931
|
43,0
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
171.880
|
180.840
|
5,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
86.886
|
104.087
|
19,8
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
11.789
|
14.206
|
20,5
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
29.105
|
13.380
|
-54,0
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
3.966
|
4.242
|
7,0
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng ướp lạnh hoặc tươi
|
8.098
|
5.195
|
-35,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
13.416
|
14.482
|
7,9
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
8.919
|
4.306
|
-51,7
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
2.923
|
4.727
|
61,7
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
5.836
|
7.066
|
21,1
|
030231
|
Cá ngừ albacore ướp lạnh hoặc tươi
|
5
|
14
|
180,0
|
|
|
|
|
|