Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T6/2022

Top các nguồn cung cá ngừ chính cho Nhật Bản, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.034.345

1.112.137

7,5

Đài Bắc, Trung Quốc

138.734

197.457

42,3

Türkiye

83.273

105.053

26,2

Trung Quốc

87.545

112.525

28,5

Malta

95.695

109.293

14,2

Thái Lan

98.225

103.275

5,1

Hàn Quốc

93.590

78.471

-16,2

Croatia

46.080

41.725

-9,5

Tunisia

35.679

61.303

71,8

Tây Ban Nha

58.129

43.466

-25,2

Indonesia

55.262

58.877

6,5

Seychelles

40.802

40.507

-0,7

Vanuatu

21.966

30.780

40,1

Philippines

41.620

38.139

-8,4

Pháp

14.424

17.507

21,4

Việt Nam

11.934

9.724

-18,5

Mexico

25.536

10.521

-58,8

Bồ Đào Nha

2.539

3.454

36,0

       

Các sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.034.345

1.112.137

7,5

030487

Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh

547.473

553.661

1,1

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

144.049

205.931

43,0

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến

171.880

180.840

5,2

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

86.886

104.087

19,8

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

11.789

14.206

20,5

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

29.105

13.380

-54,0

030236

Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh

3.966

4.242

7,0

030232

Cá ngừ vây vàng ướp lạnh hoặc tươi

8.098

5.195

-35,8

030343

Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh

13.416

14.482

7,9

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

8.919

4.306

-51,7

030345

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

2.923

4.727

61,7

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

5.836

7.066

21,1

030231

Cá ngừ albacore ướp lạnh hoặc tươi

5

14

180,0