Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
947.808
|
983.640
|
3,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
509.207
|
533.598
|
4,8
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
144.648
|
170.155
|
17,6
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
155.222
|
125.005
|
-19,5
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
83.517
|
83.616
|
0,1
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
13.204
|
30.390
|
130,2
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
11.480
|
19.717
|
71,8
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
10.275
|
7.325
|
-28,7
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ ướp lạnh
|
2.486
|
3.579
|
44,0
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ ướp lạnh
|
4.416
|
3.351
|
-24,1
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh "
|
3.558
|
2.921
|
-17,9
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
2.723
|
1.497
|
-45,0
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
7.058
|
2.371
|
-66,4
|