Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
916.756
|
947.734
|
3,4
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
506.108
|
509.207
|
0,6
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
140.788
|
144.648
|
2,7
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
125.042
|
155.222
|
24,1
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
73.249
|
83.517
|
14,0
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
11.573
|
10.275
|
-11,2
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
6.803
|
4.453
|
-34,5
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
25.978
|
11.402
|
-56,1
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
1.981
|
2.467
|
24,5
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
7.684
|
3.544
|
-53,9
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
10.794
|
13.204
|
22,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
5.057
|
7.058
|
39,6
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
1.694
|
2.723
|
60,7
|
|
|
|
|
|