Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T2/2024

Top nguồn cung chính cá ngừ cho Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

TG

323.774

274.079

-15,3

Tây Ban Nha

25.449

31.984

25,7

Malta

47.163

37.718

-20,0

Trung Quốc

23.374

30.923

32,3

Thái Lan

36.909

36.080

-2,2

Indonesia

35.279

30.571

-13,3

Đài Bắc

43.763

30.654

-30,0

Hàn Quốc

14.903

23.740

59,3

Morocco

5.415

10.259

89,5

Philippines

13.662

11.378

-16,7

Seychelles

12.446

10.948

-12,0

Việt Nam

2.799

2.421

-13,5

Thổ Nhĩ Kỳ

3.579

1.222

-65,9

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2023

 T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

323.774

274.079

-15,3

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

163.033

135.484

-16,9

160414

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

60.611

62.070

2,4

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

38.467

31.462

-18,2

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

35.166

21.763

-38,1

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

14.522

13.651

-6,0

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

2.338

2.845

21,7

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh

7.080

2.262

-68,1

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

891

2.136

139,7

030234

Cá ngừ mắt to

614

1.295

110,9