Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
154.869
|
21,1
|
282.667
|
0,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
76.873
|
35,4
|
129.522
|
-3,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
32.601
|
30,9
|
49.068
|
15,5
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
22.672
|
-5,1
|
52.404
|
1,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
13.748
|
-2,7
|
22.844
|
-13,9
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
3.602
|
298,5
|
10.340
|
140,4
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
2.761
|
-46,2
|
5.326
|
-39,3
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
960
|
3.100,0
|
3.307
|
-14,5
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
517
|
-5,7
|
948
|
-43,4
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
511
|
3.306,7
|
527
|
1.251,3
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
479
|
-55,2
|
1.250
|
-50,5
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
106
|
-52,9
|
126
|
-49,8
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
39
|
-82,4
|
7.005
|
55,9
|