Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T11/2022

Top nguồn cung cá ngừ của Nhật Bản, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

TG

1.790.876

1.897.472

6,0

Malta

98.809

110.960

12,3

Đài Bắc, Trung Quốc

293.917

349.457

18,9

Morocco

72.198

12.230

-83,1

Spain

77.592

59.886

-22,8

Thailand

191.121

210.176

10,0

Trung Quốc

207.207

128.332

-38,1

Hàn Quốc

166.405

159.007

-4,4

Italy

8.394

6.018

-28,3

Indonesia

108.693

128.332

18,1

Vanuatu

31.797

48.092

51,2

Philippines

73.769

74.616

1,1

Seychelles

65.106

65.986

1,4

Mexico

39.488

27.421

-30,6

Pháp

15.094

18.163

20,3

Fiji

8.126

9.979

22,8

Việt Nam

19.426

19.938

2,6

Croatia

46.599

44.972

-3,5

Kiribati

4.998

11.835

136,8

Mỹ

3.932

3.321

-15,5

Micronesia

8.092

7.766

-4,0

Maldives

5.989

2.569

-57,1

Marshall Islands

8.100

6.339

-21,7

Canada

5.297

4.354

-17,8

Nauru

2.979

3.214

7,9

Australia

81.282

88.624

9,0

New Caledonia

1.775

2.952

66,3

New Zealand

8.826

8.316

-5,8

Tunisia

35.679

62.752

75,9

Türkiye

83.433

106.657

27,8

Portugal

2.547

3.469

36,2

Các sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.790.876

1.897.472

6,0

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

776.186

759.428

-2,2

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

269.350

323.914

20,3

160414

Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến

324.743

359.767

10,8

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

164.071

175.465

6,9

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

89.774

111.038

23,7

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

42.065

9.173

-78,2

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh

53.072

38.169

-28,1

030343

Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh

30.291

34.174

12,8

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh

14.637

7.911

-46,0

030232

Cá ngừ vây vàng ướp lạnh hoặc tươi

10.989

7.330

-33,3

030345

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

4.936

8.464

71,5

030236

Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ ướp lạnh

10.741

12.474

16,1

030231

 Cá ngừ albacore tươi/ ướp lạnh

21

120

471,4