NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA NHẬT BẢN THÁNG 1-11/2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
T1-10/2020
|
T1-10/2019
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
344.806
|
335.975
|
2,6
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
621.478
|
727.614
|
-14,6
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
314.945
|
333.942
|
-5,7
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
155.768
|
179.356
|
-13,2
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
13.636
|
19.896
|
-31,5
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
49.238
|
75.831
|
-35,1
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
91.360
|
115.586
|
-21,0
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
36.786
|
42.038
|
-12,5
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
20.290
|
25.366
|
-20,0
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
16.104
|
24.532
|
-34,4
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
28.816
|
41.628
|
-30,8
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
358
|
238
|
50,4
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
2.215
|
10.740
|
-79,4
|
Tổng nhập khẩu
|
1.695.809
|
1.932.742
|
-12,3
|